Hiệu RUSSEL
Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh và Dàn Lạnh hiệu RUSSEL - Ý, sản xuất tại Trung Quốc.
Các bộ phận bên trong các máy nén lạnh RUSSEL điều có thể được thay thế bằng bộ phận BITZER tương đương.
Các máy RUSSEL được Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001.
[ Xin click chuột vào đây để xem hoặc tải về Catalog RUSSEL. ]
(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)
Dưới đây là danh sách các máy nén và phụ tùng hiệu RUSSEL tồn kho của VINIMAC chúng tôi:
Hiệu BITZER
Chúng tôi cung cấp các máy nén lạnh hiệu BITZER - Đức, sản xuất tại Trung Quốc trong nhà máy 100% đầu tư của Công ty BITZER, với giá cạnh tranh.
(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)
Dưới đây là danh sách các máy nén và phụ tùng hiệu BITZER tồn kho của VINIMAC chúng tôi:
Các bạn có thể kiểm tra các phụ tùng BITZER tại trang web nầy:
https://www.bitzer.de/eparts/
Hiệu metalex
Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh hiệu metalex - Ấn Độ, dựa vào công nghệ của các máy nén lạnh hiệu GRASSO - Hà Lan.
Các máy metalex được Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001.
[ Xin click chuột vào đây để tải về và hoặc xem Catalog metalex. ]
Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh và Dàn Lạnh hiệu RUSSEL - Ý, sản xuất tại Trung Quốc.
Các bộ phận bên trong các máy nén lạnh RUSSEL điều có thể được thay thế bằng bộ phận BITZER tương đương.
Các máy RUSSEL được Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001.
[ Xin click chuột vào đây để xem hoặc tải về Catalog RUSSEL. ]
(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)
![]() |
Hình Các máy nén lạnh RUSSEL BF series từ nhỏ đến lớn |
![]() |
Định nghĩa mã Model máy nén RUSSEL BF |
Dưới đây là danh sách các máy nén và phụ tùng hiệu RUSSEL tồn kho của VINIMAC chúng tôi:
* Máy nén lạnh hiệu Russel: (T.Q)
|
SL
|
BF5DS4-10.3 (No. 61121102121)
|
1
|
Model: BF15G-A (15HP; No.61051006372)
|
1
|
Model: BF15G-A
|
3
|
Model: BF15G-4-48.5
|
2
|
Model: BF15Z(4-73.6: 2 cai)
|
3
|
Model: BF7G-B
|
1
|
Model: BF10G-4-34.7
|
1
|
Model: BF30G
|
3
|
Model: BF30G 4-84.5
|
3
|
Model: BF30Z
|
1
|
Model: BF30Z 6-126.8
|
3
|
Model: BF8
|
3
|
Model: BF5
|
3
|
Model: BF12DS
|
1
|
Model: BF20DS 6-36.8
|
4
|
Model: BF25DS 6-42.3
|
4
|
Model: BF30DS 6-50.5
|
4
|
Model: BF35G 4-101.1
|
2
|
* Phụ tùng máy nén dùng kho lạnh BF10G-A:
| |
Chốt trục/Piston ring
|
24
|
Thanh truyền piston/Connecting rod
|
4
|
Van xả/Finger discharge valve
|
8
|
Van hút/Finger suction valve
|
4
|
* Ph tùng máy nén dùng kho lạnh BF15G-A:
| |
Chốt trục
|
16
|
Thanh truyền piston
|
4
|
Van xả
|
12
|
Van hút
|
3
|
* Phụ tùng máy nén dùng kho lạnh BF30G:
| |
Chốt trục
|
12
|
Thanh truyền piston
|
4
|
Van xả
| |
Van hút
| |
* Phụ tùng máy nén dùng kho lạnh BF30Z:
| |
Chốt trục
|
18
|
Thanh truyền piston
|
6
|
Van xả
|
4
|
Van hút
| |
* Phụ tùng máy nén dùng kho lạnh BF15Z:
| |
Chốt trục
|
24
|
Thanh truyền piston
|
4
|
Van xả
|
32
|
Van hút
|
8
|
* Phụ tùng máy nén dùng kho lạnh BF20DS:
| |
Chốt trục
|
24
|
Thanh truyền piston
|
6
|
Van xả
|
36
|
Van hút
|
12
|
* Phụ tùng máy nén dùng kho lạnh BF25DS:
| |
Chốt trục
|
24
|
Thanh truyền piston
|
6
|
Van xả
|
20
|
Van hút
| |
* Phụ tùng máy nén dùng kho lạnh BF30DS:
| |
Chốt trục
|
24
|
Thanh truyền piston
|
6
|
Van xả
|
19
|
Van hút
|
3
|
* Bộ phận của máy nén lạnh hiệu Russel:
| |
Hộp nối điện
|
3
|
Hiệu BITZER
Chúng tôi cung cấp các máy nén lạnh hiệu BITZER - Đức, sản xuất tại Trung Quốc trong nhà máy 100% đầu tư của Công ty BITZER, với giá cạnh tranh.
(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)
Dưới đây là danh sách các máy nén và phụ tùng hiệu BITZER tồn kho của VINIMAC chúng tôi:
Các bạn có thể kiểm tra các phụ tùng BITZER tại trang web nầy:
https://www.bitzer.de/eparts/
1. Máy
nén lạnh hiệu BITZER
|
SL
|
1/ ESH736Y-40S
|
1
|
- Bộ sưởi
dầu: 34321901
|
1
|
2/ 6H-35.2, No. 662609955 và phụ kiện kèm theo máy
|
1
|
3/ 6J-33.2,
No. 662607237 (đã
qua sử dụng)
|
1
|
4/ 4PCS-15.2, No.1972600760 (đã
qua sử dụng)
|
1
|
(Thu hồi lại Cty TNHH TM DV CĐL Gia Đạt)
OK
|
|
5/ 4N-20.2
|
1
|
6/ 4H-25.2, Đức 26235
|
1
|
7/ 6G-30.2
|
1
|
8/ 4G-30.2
|
2
|
9/ OSN7471-K
|
1
|
2. Đầu nén hiệu BITZER 4UFCY
|
|
và phụ tùng tiêu chuẩn kèm theo (Puli ở
VP Việt Đức)
|
1
|
3. Dàn ngưng tụ làm mát bằng hơi dạn
Box BITZER XJQ03HAG (T.Q)
|
2
|
18. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER
2CC-3.2:
|
|
Đế van # 304059-04 (Thu lại hàng cũ còn sử dụng được)
|
1
|
(Cty DKSH VietNam 18/04/2011)
|
|
4. Phụ tùng của van dùng cho máy BITZER 2FC-3.2Y:
|
|
Đĩa van # 304055-03
|
2
|
5. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER
2N-5.2
|
|
1/ Valve Plate (Bộ
Van hút-Nén hoàn
chỉnh) MS: 304052-04
|
3
|
2/ Compression Ring (Bạc
Piston) (Segment) MS: 382 310-19
|
4
|
3/ Compression Ring (Bạc) (Segment) MS: 382 300-52
|
4
|
4/ Bearing Bush (Bạc
ổ trục) MS: 311
100-06
|
4
|
5/ Suction Strainer (Phin lọc hút) MS: 362 001-01
|
4
|
6/ Thrust Washer (Vòng
chặn) MS: 320 500-04
|
4
|
7/ O-Ring (Vòng
O) MS: 372 001-12
|
2
|
8/ Thrust Collar (Vòng
chặn có cổ)
MS: 312 002-01
|
2
|
9/ Thrust Collar (Vòng
chặn có cổ)
MS: 311 010-02
|
2
|
10/ SteuerkolBen (Piston) MS: 347
650-01
|
3
|
6. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 4V-10.2
|
|
1/ Valve plate (Bộ
Van hút-Nén hoàn
chỉnh) MS: 304 052-01
|
4
|
2/ Compression Ring (Bạc
Piston) (Segment) MS: 382 310-16
|
8
|
3/ Compression Ring (Bạc)
) (Segment) MS: 382 300-49
|
8
|
4/ Bearing Bush (Motor Crankshaft
side) MS: 311 100-07
|
4
|
5/ Bearing Bush (Bạc
ổ trục) MS: 311
100-17
|
4
|
6/ Suction Strainer (Phin lọc hút) MS: 362 001-09
|
2
|
7/ Thrust Washer (Vòng
chặn) MS: 320 500-05
|
4
|
8/ O-Ring (Vòng
O) MS: 372 001-19
|
2
|
9/ Thrust Collar (Vòng
chặn có cổ)
MS: 312 002-03
|
1
|
10/ Thrust Collar (Vòng
chặn có cổ)
MS: 311 010-01
|
2
|
11/ Grooved Dowel Pin (Ắc định vị rô to) MS: 383 103-04
|
4
|
12/ SteuerkolBen (Piston) MS: 347
650-02
|
2
|
13/ Spring (Lò
xo) MS: 325 010-06
|
6
|
7. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 4PC-15.2
|
|
1/ Cốt
máy nén # 301117-02
|
2
|
2/ Bạc séc
măng # 382300-46
|
8
|
3/ Bạc séc
măng # 382310-13
|
8
|
4/ Lá van nén
# 304063-06
|
2
|
5/ Vòng đệm
(grasket) # 372515-11
|
4
|
6/ Vòng đệm
(grasket) # 372623-01
|
4
|
7/ Bạc thâu (bearing bush) # 311112-07
|
4
|
8/ Bạc thâu
(thrust washer) # 320500-10
|
1
|
8. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 4P-15.2
|
|
1/ Cốt
máy nén # 301007-02
|
2
|
2/ Bộ tay dên piston # 302 297-18
|
5
|
3/ Bạc
séc măng # 382300-49
|
3
|
4/ Bạc
séc măng dầu # 382310-16
|
3
|
5/ Lá
van nén # 304052-02
|
4
|
6/ Vòng đệm (grasket) # 372510-11
|
4
|
7/ Vòng đệm bằng giấy # 372510-11
|
10
|
8/ Vòng đệm (grasket) # 372611-01
|
4
|
9/ Bạc thâu (bearing bush) # 311100-17
|
2
|
10/ Bạc thâu
(bearing bush) # 311100-14
|
2
|
11/ Bạc thâu (bearing bush) # 311100-07
|
2
|
12/
Vòng đệm (thrust washer) # 320500-05
|
4
|
13/
Vòng đệm (thrust collar) # 312030-02
|
2
|
14/
Vòng đệm (O-ring) # 372001-16
|
2
|
15/
Lò xo áp suất # 325000-06
|
2
|
16/
Miếng đệm
giữa (intermadiary) # 311004-01
|
2
|
17/
Chốt khóa (parallel) key # 384001-14
|
1
|
18/
Bộ điều
khển (CIC) # 34770209
|
1
|
9. Phụ tùng máy nén BITZER 4G-30.2
|
|
1/ Cốt
máy nén S/N.:
301007-07
|
2
|
2/ Bạc
séc măng S/N. 382300-58
|
4
|
3/ Bạc
séc măng S/N. 382310-25
|
4
|
4/ Lá
van nén S/N. 304051-03
|
1
|
5/ Vòng đệm S/N. 372616-03
|
1
|
6/ Vòng đệm
(thrust washer) S/N. 320500-06 (2)
|
2
|
7/ Bộ đệm
kín (shaft seal) S/N. 374027-01
|
2
|
10. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER
6F-40-2
|
|
1/ Joint đệm
(Ron măng 2 thành
phần cao su + giấy)
|
1
|
2/ MS: 372811-09 (01B=16 Cái)
|
|
3/ Lá
van (Đế van khí) # 304016-04
|
2
|
11. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 6G-40.2-40P
|
|
Bộ sưởi
dầu: 34321304
|
1
|
12. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER
LH124/4N-2S
|
|
1/ Bộ Piston tay dên
MS: 302237-14
|
4
|
2/ Lá
van nén MS: 304050-15
|
8
|
13. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER
IV
|
|
Hexsocket cheese head crew (Bù
lon) # 380306-26
|
1
|
14. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER
IV 6H.2
|
|
1/ Vòng đệm loại 3 # 372800-04
|
2
|
2/ Kiểm soát mức suất dầu gắn trên
máy nén BITZER
|
1
|
3/ Bộ phận kiểm soát dầu TR3 201
|
4
|
4/ Gasket set # 372300-03
|
2
|
15. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER
S6G-25.2
|
|
1/ Pít tông complete
|
6
|
2/ Cốt
máy nén S/N.
301007-10
|
1
|
3/ Bộ
tay dên piston S/N. 302297-40 # 302 238-19
|
1
|
4/ Bạc
séc măng S/N. 382300-58
|
1
|
5/ Bạc
séc măng S/N. 382310-25
|
1
|
6/ Lá
van nén S/N.304016-03
|
2
|
7/ Lá
van nén S/N. 304016-07
|
2
|
8/ Lá
van nén S/N. 304016-11
|
2
|
9/ Vòng đệm
(thrust washer) S/N.320500-06
|
1
|
10/
Vòng đệm (thrust collar) S/N.312030-03
|
2
|
11/
Vòng đệm (O-ring) S/N.372001-13
|
2
|
12/
Lò xo (spring washer) S/N.325900-02
|
2
|
13/
Vòng đệm (Ring) S/N.312006-01
|
2
|
14/
Shalf Seal # 374015-04
|
1
|
16. Phụ tùng còn lại máy BITZER S6F-30.2:
|
|
1/ Solenoid
valve 032F121300 EVR6 : 01C
|
1
|
2/ Kim van tiết lưu For type TE5 MS: 067B2791
|
1
|
3/ Kiếng
xem gas (ống f 12,7mm)
|
1
|
4/ Phin lọc dầu (f 12,7mm) DML 053S # 023Z4561
|
1
|
5/ Sưởi dầu # 343208-06
|
2
|
6/ Bộ bảo vệ motor SE-B2 # 34702801
|
4
|
7/ Van tiết lưu TE2 # 361404-06 : 01 C
|
1
|
8/ Lá
van nén # 304016-09 (S6H-2.2)
|
1
|
* Phụ tùng còn lại máy S6F-30.2, Số máy: 662709253
|
|
1/ Van tiết lưu TEX2 0361404-10
|
1
|
2/ Kiếng xem
gas 014-0192
|
1
|
3/ Lọc
gas DN 053S - 023U4007
|
1
|
4/ Bộ làm mát gian, No.353002-01
|
1
|
17. Phụ tùng còn lại máy nén trục vít Bitzer HSN7451-60:
|
|
Rắc co nối (02 lớn + 02 nhỏ)
(01B = 02 Cái)
|
1
|
18. Phụ kiện máy nén trục vít BITZER
OSN7471-K:
|
|
1/ Bộ lọc
dầu + Filter lọc dầu (Oil Filter # 362200-04)
|
1
|
2/ Kiếng xem
gas (Oil sight glass # 361822-03) 014-0184
|
2
|
3/ Van điện tử kiểm soát dầu (Solenoil valve EVR15)
|
1
|
4/ Van điện tử kiểm soát dầu (Solenoil valve 032F2203)
|
1
|
(Thiếu cuộn coil)
|
|
5/ Rắc co nối (02 Bộ bị thiếu)
|
3
|
19. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER
OSN7471:
|
|
Vòng đệm
bằng giấy MS: 374015-04
|
2
|
20. Phụ tùng BITZER:
|
|
1/ Nắp xylanh 302354-08
|
1
|
2/ Nắp xylanh 302354-11 (dùng cho máy 4VC-4NC)
|
1
|
3/ Pít tông tay dên # 302297-46
|
2
|
4/ Pít tông tay dên # 302297-20
|
2
|
5/ Pít tông tay dên # 302239-06
|
2
|
* Phụ tùng đi kèm theo máy:
|
|
1/ Van solenoid 032F3145 32
EVRF
|
1
|
2/ Van solenoid 032F3146 32 EVRF
|
1
|
3/ Van solenoid 032F4013 32
EVRF2
|
2
|
Nhớt của
máy nén lạnh Bitzer: Dầu bôi trơn máy nén lạnh B100
|
140
|
Hiệu metalex
Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh hiệu metalex - Ấn Độ, dựa vào công nghệ của các máy nén lạnh hiệu GRASSO - Hà Lan.
Các máy metalex được Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001.
[ Xin click chuột vào đây để tải về và hoặc xem Catalog metalex. ]
Dưới đây là cái máy nén metalex còn tồn kho của VINIMAC chúng tôi:
(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)
![]() |
Máy nén lạnh metalex model MX900, NH3/450 TR/230 HP/1000 RPM và các phụ tùng tiêu chuẩn kèm theo. |
Hình thật máy nén lạnh metalex MX900 của chúng tôi trong kho |
Hình tấm lắc trên máy nén lạnh metalex MX900 nêu trên |
Dưới đây là hình các phụ tùng các máy nén lạnh metalex:
Hình các phụ tùng các máy nén lạnh metalex |
Hiệu FRICK/VILTER
Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh hiệu FRICK/VILTER - Ấn Độ/Mỹ, sảng xuất tại Ấn Độ, với hộp tác kỹ thuật của FRICK và VILTER (2 Công ty điện lạnh danh tiếng của Mỹ).
Các máy FRICK/VILTER được Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001.
[ Xin click chuột vào đây để tải về và hoặc xem Catalog Máy nén lạnh FRICK/VILTER 450XL series Model 42XL và 62XL. ]
(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)
![]() |
Hình máy nén lạnh FRICK/VILTER 450XL series trên Catalog |
Dưới đây là cái máy FRICK/VILTER tồn kho của VINIMAC chúng tôi:
Hình máy nén lạnh FRICK/VILTER 450XL series Model 62XL trong Showroom chúng tôi |
Hiệu Carlyle
Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh hiệu Carlyle - Mỹ, sảng xuất tại Mỹ.
Chúng tôi còn 13 máy nén lạnh Carlyle model 06DR820DA-3200, 6.5 HP, 380V/50Hz/3pha, tồn kho VINIMAC chúng tôi.
![]() |
Máy nén lạnh Carlyle 06D |
Xin click chuột vào các link dưới đây để xem và hoặc tải về tài liệu về các máy nén Carlyle 06D series bằng tiếng Anh:
06D, 06E, 06CC Service Guide / Cuốn Hướng dẫn Dịch vụ
06D, 06E Application Guide / Cuốn Hướng dẫn Áp dụng
06D, 06E Compressor Data & Accessory Guide / Dữ liệu Máy nén & Hướng dẫn Phụ tùng
06D, 06E Sales Brochure / Cuốn Bán
06D Schematic / Hình Kích thước
06D Cross Section / Hình cắt ngang
06D, 06E Performance Data / Dữ liệu Hiệu suất
06D Cooling Specifications / Chi tiết Kỹ thuật Làm lạnh
06D Operating Envelope / Vùng Vận hành
06D Installation and Startup Instructions / Hướng dẫn Lắp đặt và Khởi động
06D, 07D Installation, Startup and Service Instructions / Hướng dẫn Lắp đặt, Khởi động và Dịch vụ
06D, 06E Valve Plates and Gaskets Specifications
06D, 06E Installation Instructions of Capacity Control Accessory Package
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét