Máy nén lạnh

Hiệu RUSSEL

Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh và Dàn Lạnh hiệu RUSSEL - Ý, sản xuất tại Trung Quốc.

Các bộ phận bên trong các máy nén lạnh RUSSEL điều có thể được thay thế bằng bộ phận BITZER tương đương.


Các máy RUSSEL được Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001.



Xin click chuột vào đây để xem hoặc tải về Catalog RUSSEL. ]


(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)


RUSSEL refrigeration compressors
Hình Các máy nén lạnh RUSSEL BF series từ nhỏ đến lớn








Model Definition
Định nghĩa mã Model máy nén RUSSEL BF






























Dưới đây là danh sách các máy nén và phụ tùng hiệu RUSSEL tồn kho của VINIMAC chúng tôi:

* Máy nén lạnh hiệu Russel: (T.Q)
SL 
BF5DS4-10.3 (No. 61121102121)
1
Model: BF15G-A (15HP; No.61051006372)
1
Model: BF15G-A
3
Model: BF15G-4-48.5
2
Model: BF15Z(4-73.6: 2 cai)
3
Model: BF7G-B
1
Model: BF10G-4-34.7
1
Model: BF30G
3
Model: BF30G 4-84.5
3
Model: BF30Z
1
Model: BF30Z 6-126.8
3
Model: BF8
3
Model: BF5
3
Model: BF12DS
1
Model: BF20DS 6-36.8
4
Model: BF25DS 6-42.3
4
Model: BF30DS 6-50.5
4
Model: BF35G 4-101.1
2
* Ph tùng my nén dùng kho lạnh BF10G-A:

Chốt trục/Piston ring
24
Thanh truyền piston/Connecting rod
4
Van xả/Finger discharge valve
8
Van ht/Finger suction valve
4
* Ph tùng my nn dng kho lnh BF15G-A:

Chốt trục
16
Thanh truyền piston
4
Van x
12
Van ht
3
* Ph tùng my nén dùng kho lạnh BF30G:

Chốt trục
12
Thanh truyền piston
4
Van x

Van ht

* Ph tùng my nén dùng kho lạnh BF30Z:

Chốt trục
18
Thanh truyền piston
6
Van x
4
Van ht

* Ph tùng my nén dùng kho lạnh BF15Z:

Chốt trục
24
Thanh truyền piston
4
Van x
32
Van ht
8
* Ph tùng my nén dùng kho lạnh BF20DS:

Chốt trục
24
Thanh truyền piston
6
Van x
36
Van ht
12
* Ph tùng my nén dùng kho lạnh BF25DS:

Chốt trục
24
Thanh truyền piston
6
Van x
20
Van ht

* Ph tùng my nén dùng kho lạnh BF30DS:

Chốt trục
24
Thanh truyền piston
6
Van x
19
Van ht
3
* Bộ phận ca my nn lnh hiệu Russel:

Hộp nối điện
3



Hiệu BITZER


Chúng tôi cung cấp các máy nén lạnh hiệu BITZER - Đức, sản xuất tại Trung Quốc trong nhà máy 100% đầu tư của Công ty BITZER, với giá cạnh tranh.

(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)







Dưới đây là danh sách các máy nén và phụ tùng hiệu BITZER tồn kho của VINIMAC chúng tôi:

Các bạn có thể kiểm tra các phụ tùng BITZER tại trang web nầy:
https://www.bitzer.de/eparts/


1. Máy nén lạnh hiệu BITZER
SL 
1/ ESH736Y-40S
1
- Bộ sưởi dầu: 34321901
1
2/ 6H-35.2, No. 662609955 và phụ kiện kèm theo máy
1
3/ 6J-33.2, No. 662607237 (đã qua sử dụng)
1
4/ 4PCS-15.2, No.1972600760 (đã qua sử dụng)
1
(Thu hồi lại Cty TNHH TM DV CĐL Gia Đạt) OK

5/ 4N-20.2
1
6/ 4H-25.2, Đức 26235
1
7/ 6G-30.2
1
8/ 4G-30.2
2
9/ OSN7471-K
1
2. Đầu nén hiệu BITZER 4UFCY

v ph tùng tiêu chuẩn km theo (Puli ở VP Việt Đức)
1
3. Dàn ngưng tụ làm mát bằng hơi dạn Box BITZER XJQ03HAG (T.Q)
2
18. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 2CC-3.2:

Đế van # 304059-04 (Thu lại hàng cũ còn sử dụng được)
1
(Cty DKSH VietNam 18/04/2011)

4. Phụ tùng của van dùng cho máy BITZER 2FC-3.2Y:

Đĩa van # 304055-03
2
5. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 2N-5.2

1/ Valve Plate (Bộ Van ht-Nn hon chnh) MS: 304052-04
3
2/ Compression Ring (Bạc Piston) (Segment) MS: 382 310-19
4
3/ Compression Ring (Bạc)  (Segment) MS: 382 300-52
4
4/ Bearing Bush (Bạc ổ trc) MS: 311 100-06
4
5/ Suction Strainer  (Phin lọc hút) MS: 362 001-01
4
6/ Thrust Washer (Vòng chặn) MS: 320 500-04
4
7/ O-Ring (Vng O) MS: 372 001-12
2
8/ Thrust Collar (Vòng chặn c cổ) MS: 312 002-01
2
9/ Thrust Collar (Vòng chặn c cổ) MS: 311 010-02
2
10/ SteuerkolBen (Piston) MS: 347 650-01
3
6. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 4V-10.2

1/ Valve plate (Bộ Van ht-Nn hon chnh) MS: 304 052-01
4
2/ Compression Ring (Bạc Piston) (Segment) MS: 382 310-16
8
3/ Compression Ring (Bạc) ) (Segment) MS: 382 300-49
8
4/ Bearing Bush (Motor Crankshaft side)  MS: 311 100-07
4
5/ Bearing Bush (Bạc ổ trc) MS: 311 100-17
4
6/ Suction Strainer  (Phin lọc hút)  MS: 362 001-09
2
7/ Thrust Washer (Vòng chặn) MS: 320 500-05
4
8/ O-Ring (Vng O) MS: 372 001-19
2
9/ Thrust Collar (Vòng chặn c cổ) MS: 312 002-03
1
10/ Thrust Collar (Vòng chặn c cổ) MS: 311 010-01
2
11/ Grooved Dowel Pin (Ắc định vị rô to) MS: 383 103-04
4
12/ SteuerkolBen (Piston) MS: 347 650-02
2
13/ Spring (Lò xo) MS: 325 010-06
6
7. Ph tng my nn lạnh BITZER 4PC-15.2

1/ Cốt my nn # 301117-02
2
2/ Bc sc măng # 382300-46
8
3/ Bc sc măng # 382310-13
8
4/ L van nn # 304063-06
2
5/ Vòng đệm (grasket) # 372515-11
4
6/ Vòng đệm (grasket) # 372623-01
4
7/ Bạc thâu (bearing bush) # 311112-07
4
8/ Bc thâu (thrust washer) # 320500-10
1
8. Ph tng my nn lạnh BITZER 4P-15.2

1/ Cốt my nn # 301007-02
2
2/ Bộ tay dên piston # 302 297-18
5
3/ Bc sc măng # 382300-49
3
4/ Bc sc măng dầu  # 382310-16
3
5/ L van nn # 304052-02
4
6/ Vòng đệm (grasket) # 372510-11
4
7/ Vòng đệm bằng giấy # 372510-11
10
8/ Vòng đệm (grasket) # 372611-01
4
9/ Bạc thâu (bearing bush) # 311100-17
2
10/ Bạc thâu (bearing bush) # 311100-14
2
11/ Bạc thâu (bearing bush) # 311100-07
2
12/ Vòng đệm (thrust washer) # 320500-05
4
13/ Vòng đệm (thrust collar) # 312030-02
2
14/ Vòng đệm (O-ring) # 372001-16
2
15/ L xo áp suất  # 325000-06
2
16/ Miếng đệm giữa (intermadiary) # 311004-01
2
17/ Chốt khóa (parallel) key # 384001-14
1
18/ Bộ điều khển (CIC) # 34770209
1
9. Ph tng my nn BITZER 4G-30.2

1/ Cốt my nn S/N.: 301007-07
2
2/ Bc sc măng S/N. 382300-58
4
3/ Bc sc măng S/N. 382310-25
4
4/ L van nn S/N. 304051-03
1
5/ Vòng đệm S/N. 372616-03
1
6/ Vòng đệm (thrust washer) S/N. 320500-06 (2)
2
7/ Bộ đệm kín (shaft seal) S/N. 374027-01
2
10. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 6F-40-2

1/ Joint đệm (Ron măng 2 thành phần cao su + giấy)
1
2/ MS: 372811-09  (01B=16 Cái)

3/ L van (Đế van khí) # 304016-04
2
11. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER 6G-40.2-40P

Bộ sưởi dầu: 34321304
1
12. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER LH124/4N-2S

1/ Bộ Piston tay dên MS: 302237-14
4
2/ L van nn MS: 304050-15
8
13. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER IV

Hexsocket cheese head crew (Bù lon) # 380306-26
1
14. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER IV 6H.2

1/ Vòng đệm loại 3 # 372800-04
2
2/ Kiểm soát mức suất dầu gắn trên máy nén BITZER
1
3/ Bộ phận kiểm soát dầu TR3 201
4
4/ Gasket set # 372300-03
2
15. Phụ tùng my nn lnh BITZER S6G-25.2

1/ Pít tông complete
6
2/ Cốt my nn S/N. 301007-10
1
3/ Bộ tay dên piston S/N. 302297-40 # 302 238-19
1
4/ Bc sc măng S/N. 382300-58
1
5/ Bc sc măng S/N. 382310-25
1
6/ L van nn S/N.304016-03
2
7/ L van nn S/N. 304016-07
2
8/ L van nn S/N. 304016-11
2
9/ Vòng đệm (thrust washer) S/N.320500-06
1
10/ Vòng đệm (thrust collar) S/N.312030-03
2
11/ Vòng đệm (O-ring) S/N.372001-13
2
12/ L xo (spring washer) S/N.325900-02
2
13/ Vòng đệm (Ring) S/N.312006-01
2
14/ Shalf Seal # 374015-04
1
16. Phụ tùng còn lại máy BITZER S6F-30.2:

1/ Solenoid valve 032F121300 EVR6 : 01C
1
2/ Kim van tiết lưu For type TE5 MS: 067B2791
1
3/ Kiếng xem gas (ống f 12,7mm)
1
4/ Phin lọc dầu (f 12,7mm) DML 053S # 023Z4561
1
5/ Sưởi dầu # 343208-06
2
6/ Bộ bảo vệ motor SE-B2 # 34702801
4
7/ Van tiết lưu TE2 # 361404-06 : 01 C
1
8/ L van nn # 304016-09 (S6H-2.2)
1
* Phụ tùng còn lại máy S6F-30.2, Số máy: 662709253

1/ Van tiết lưu TEX2  0361404-10
1
2/ Kiếng xem gas 014-0192
1
3/ Lọc gas  DN 053S - 023U4007
1
4/ Bộ làm mát gian, No.353002-01
1
17. Phụ tùng còn lại máy nén trục vít Bitzer HSN7451-60:

Rắc co nối (02 lớn + 02 nhỏ) (01B = 02 Cái)
1
18. Phụ kiện máy nén trục vít BITZER OSN7471-K:

1/ Bộ lọc dầu + Filter lọc dầu (Oil Filter # 362200-04)
1
2/ Kiếng xem gas (Oil sight glass # 361822-03) 014-0184
2
3/ Van điện tử kiểm soát dầu (Solenoil valve EVR15)
1
4/ Van điện tử kiểm soát dầu (Solenoil valve 032F2203)
1
(Thiếu cuộn coil)

5/ Rắc co nối (02 Bộ bị thiếu)
3
19. Phụ tùng máy nén lạnh BITZER OSN7471:

Vòng đệm bằng giấy MS: 374015-04
2
20. Phụ tùng BITZER:

1/ Nắp xylanh 302354-08
1
2/ Nắp xylanh 302354-11 (dùng cho máy 4VC-4NC)
1
3/ Pít tông tay dên # 302297-46
2
4/ Pít tông tay dên # 302297-20
2
5/ Pít tông tay dên # 302239-06
2
* Phụ tùng đi km theo my:

1/ Van solenoid 032F3145 32 EVRF
1
2/ Van solenoid 032F3146 32 EVRF
1
3/ Van solenoid 032F4013 32 EVRF2
2
Nhớt của máy nén lạnh Bitzer: Dầu bôi trơn máy nén lạnh B100
140



Hiệu metalex

Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh hiệu 
metalex - Ấn Độ, dựa vào công nghệ của các máy nén lạnh hiệu GRASSO - Hà Lan.

Các máy metalex được Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001.

Xin click chuột vào đây để tải về và hoặc xem Catalog metalex. ]

Dưới đây là cái máy nén metalex còn tồn kho của VINIMAC chúng tôi:

(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)


Metalex compressor model MX900 and standard accessories.
Máy nén lạnh metalex model MX900, NH3/450 TR/230 HP/1000 RPM
 và các phụ tùng tiêu chuẩn kèm theo.
Real photo of our Metax compressor MX̣900 in our stock
Hình thật máy nén lạnh metalex MX900 của chúng tôi trong kho
Hình tấm lắc trên máy nén lạnh metalex MX900 nêu trên

Dưới đây là hình các phụ tùng các máy nén lạnh metalex:

Picture of spare parts for Metalex refrigeration compressors
Hình các phụ tùng các máy nén lạnh metalex



Hiệu FRICK/VILTER

Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh hiệu
FRICK/VILTER - Ấn Độ/Mỹ, sảng xuất tại Ấn Độ, với hộp tác kỹ thuật của FRICK và VILTER (2 Công ty điện lạnh danh tiếng của Mỹ).

Các máy FRICK/VILTER được Chứng nhận Tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001.

Xin click chuột vào đây để tải về và hoặc xem Catalog Máy nén lạnh FRICK/VILTER 450XL series Model 42XL và 62XL. ]


(Xin click chuột lên các tấm hình để phóng nó to, hoặc để lưu nó lại)


Hình máy nén lạnh FRICK/VILTER 450XL series trên Catalog


Dưới đây là cái máy FRICK/VILTER tồn kho của VINIMAC chúng tôi:


Hình máy nén lạnh FRICK/VILTER 450XL series Model 62XL trong Showroom chúng tôi




Hiệu Carlyle

Chúng tôi cung cấp Máy Nén Lạnh hiệu 
Carlyle - Mỹ, sảng xuất tại Mỹ.

Chúng tôi còn 13 máy nén lạnh Carlyle model 06DR820DA-3200, 6.5 HP, 380V/50Hz/3pha, tồn kho VINIMAC chúng tôi.


Carlyle compressor 06D
Máy nén lạnh Carlyle 06D


Xin click chuột vào các link dưới đây để xem và hoặc tải về tài liệu về các máy nén Carlyle 06D series bằng tiếng Anh:

06D, 06E, 06CC Service Guide / Cuốn Hướng dẫn Dịch vụ 


06D, 06E Application Guide / Cuốn Hướng dẫn Áp dụng

06D, 06E Compressor Data & Accessory Guide / Dữ liệu Máy nén & Hướng dẫn Phụ tùng

06D, 06E Sales Brochure / Cuốn Bán

06D Schematic / Hình Kích thước

06D Cross Section / Hình cắt ngang

06D, 06E Performance Data / Dữ liệu Hiệu suất

06D Cooling Specifications / Chi tiết Kỹ thuật Làm lạnh

06D Operating Envelope / Vùng Vận hành

06D Installation and Startup Instructions / Hướng dẫn Lắp đặt và Khởi động

06D, 07D Installation, Startup and Service Instructions / Hướng dẫn Lắp đặt, Khởi động và Dịch vụ

06D, 06E Valve Plates and Gaskets Specifications

06D, 06E Installation Instructions of Capacity Control Accessory Package

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét