Điện tử Hàng hải

THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ HÀNG HẢI


[Xin click chuột lên các sản phẩm hoặc hình chúng để xem và hoặc tải về tài liệu chi tiết về sản phẩm]


01. Máy định vị:
    4 x Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C

02. Máy dò cá:
    1 x Máy tầm ngư Furuno FCV 292 + Phụ tùng kèm theo máy
    1 x Bộ tách sống RU-3423-7A-24V
    1 x Marinetek Maxim Model MAX 6
134 x Điện thoại Tele-Intercom NON KSU 105/Telephone Tele-Intercom NON KSU 105

03. Máy dò tín hiệu hướng phao hiệu TAIYO MUSEN (Nhật):
    1 x Phao tín hiệu Model TB-548 (Phụ tùng + Anten)
          (Xin click chuột vào đây để xem phao dò tín hiệu hướng model tương đương TB-568S)

Hình phao dò tín hiệu hướng Taiyo Musen gióng model TB-548

04. Thiết bị & phụ tùng điện tử hàng hải:
    2 x Anten cũ Việt Nam
122 x Diode 1SS187 TE85L (83)
  31 x Diode D2FL20U-4063  "03A  S6 51" & "02"
  58 x Zener Diode MA3100M-TX (10M)
100 x Điện trở (Resistor) ERG 15T 100P – 100Ω/1W
    5 x FET J154  NEC
  67 x FET 2SK2226-10S
  74 x MOS FET "IRL540  IZR750G  70 37" (FURUNO)
    1 x IC 74HC123AF  000119247
    5 x IC AK 93C45F
  31 x IC MB 3759 PF
    4 x IC SK 3090C 22 P0034  "SK 3090L  22 13"
    4 x IC SK 3050C 2280034122678  "SK A  3050C  35 31"
188 x MOS IC SN75372PS-EL20  "A372  77J  A95X" (Texas Instrument/FURUNO)
  70 x IC SN751178NS-EL20 (Texas Instrument/FURUNO)
    5 x IC 74HC237AF 000123962 C1893  "T9335H  74HC237A"
  50 x IC 74HC541AF-EL  "9749H  74HC541A"
    5 x CMOS IC 74HC221AF  00012028600  "T 94 43H  74HC221A"
    5 x IC µPC 1100C  000124569  "NEC JAPAN  C1100C  9136BH001"
115 x IC µPC 1093 TE1
    5 x IC µPC 339G2  00010415500  "NEC  C339G  9521A358"
  46 x IC µPC 1379C  9722AM012  NEC MALAYSIA
    3 x IC "JAPAN 9536  HM62256BLFP-10T  00102330" HITACHI
    2 x Code/Name: 0004391560/PROM (M5M27C202K-10)
               Type: PROM 20506101XX  SPEC: 20P8116GP50
    5 x Pin Li ion (battery) BR 2/3AE2P-3V (Panasonic, Made in Japan)
    3 x Pin Li ion (battery) CR 2450 F2ST2 (Made in Japan)
  10 x Photo coupler SHARP PC900V
120 x Photo coupler TLP-121-Y-TPR
  91 x Transistor 2SA1162-Y
110 x Transistor 2SA1213-Y TE12L  "N Y"
    8 x Transistor 2SB906-Y TE16L  "B906  Y 5H"
  98 x Transistor 2SC1473-TA  "C1473  R 7N"
100 x Transistor 2SC1740STPS  "C1740  S.SW" (FURUNO)
  67 x Transistor 2SC2712-Y TE85L (FURUNO)
  99 x Transistor 2SC3518-ZTI  "C3518  K 68"
    9 x Transistor 2SD1271 A-P00012806900
  48 x Transistor 2SD1313  "TOSHIBA 2SD1313  6D JAPAN"
100 x Transistor 2SD1450-S-TA  "D1450  S -37"
    2 x Thạch anh (Quartz) 9.9700 N.K.D
    2 x Thạch anh (Quartz) CSB  505 D  Mg
    2 x Thạch anh (Quartz) CSB  655 A  Mf
    2 x Code/Name: 00436972000/Board nguồn FURUNO
               PCB 20P8118 GPD-011 cho GP50-M.1
    3 x FURUNO Remote Control PS8000
    5 x Đĩa Furuno (Japan), Code/Name: VNM02ES3X (256K) 
               DIGITIZED ROM CARD (8.55 cm x 5.35 cm x 0.3 cm)
    1 x Đĩa Navionics (USA) DIGITIZED ROM CARD, South China Sea
               (8.55 cm x 5.35 cm x 0.3 cm và cùng số pin cái FURUNO)
    1 x Đĩa Furuno (Japan) (8.55 cm x 5.35 cm x 0.3 cm, ít hơn đĩa Furuno
               VNM02ES3X 8 pin)  Title: 1000-Point Coastline Data,
               Gulf of Siam, Stock #: LE016
  20 x Đầu Rắc 10 chấu MJA 10 SRMD
  11 x Đầu Rắc hoa FUJICOM 10A
    2 x Đế dán TM
    4 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-7-1 (6-6P), code: 001-812-470-00, 1.1m
  17 x Dây Cáp Nối FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5m 
               (1 đầu gióng cáp S02-7-1 [6-6P], 1 đầu không có)
    3 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-8-1 (3-3P), code: 001-812-480-00, 1.1m
               (2 đầu nối gióng nhau)
    8 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-9-1 (4-3P), code: 001-812-490-00, 1m
    3 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-10-1 (3-3P), code: 001-812-500-00, 1m
               (2 đầu nối gióng nhau)
    3 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-11-1 (5-3P), 1m
    2 x Dây Cáp Dữ liệu FURUNO GP-50, 15m, Part: 000129012/Sensor Cable Assembly,
               Type: MJ-A10SPF0002-150, SPEC: 20S0181-0
    2 x Dây Cáp Anten FURUNO GP-50-M.2  10.3m



Hình máy, thiết bị & phụ tùng điện tử hàng hải tồn kho:


GPS & Fish Finder GP-1610C (Japan)
Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C

GPS & Fish Finder GP-1610C (Japan)
Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C

Accessories of GPS & Fish Finder Fununo model GP-1610C (Japan)
Phụ tùng Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C

2 Antenna & Power cables of Furuno GP-1610C GPS & Fish Finder (Japan)
2 Dây cáp Điận và Anten Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C
Manual of Furuno GP-1610C GPS & Fish Finder
Cuốn Hướng dẫn Sử dụng Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C

Packing List of Furuno GP-1610C GPS & Fish Finder
Packing List Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C


GPS & Fish Finder Furuno (Nhật) GP-1610C #2
Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2

GPS & Fish Finder Furuno (Nhật) GP-1610C #2
Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2
Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2 (sau)
Anten Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2

Dây cáp Điện Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2

Dây cáp Điện Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2

Đâu Dây cáp Điện Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2

Dây Anten Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2

Thùng Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2

Thùng Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C thứ 2




Marinetek Maxim Model MAX 6
Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6
Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6
Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 accessories
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 accessories
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 accessory
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 accessory
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 accessory
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 box
Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 box
Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 box
Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6

Marinetek Maxim Model MAX 6 box side
Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6
Marinetek Maxim Model MAX 6 box label
Chử trên Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6


Hợp các máy Bộ đàm ở dưới

Máy Bộ đàm MIDLAND Weather Max II 77-113 (Mỹ/Sản xuất ở Thái Lan)

Máy Bộ đàm MIDLAND Weather Max II 77-113 (Mỹ/Sản xuất ở Thái Lan)

Máy Bộ đàm MIDLAND Weather Max II (Mỹ/Sản xuất ở Thái Lan)

Hợp Máy Bộ đàm MIDLAND Weather Max II  77-113 (Mỹ/Sản xuất ở Thái Lan)


Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan

Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan

Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan

Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan

Phụ kiện Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan

Chi tiết Kỹ thuật Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan
Hợp Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan


Hợp Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc)

Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc)

Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc)

Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc)

Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc)



Hợp Máy Bộ đàm cằm tay RANGER RCI 1000 - Đài Loan

Máy Bộ đàm cằm tay RANGER RCI 1000 - Đài Loan


Hợp Máy Bộ đàm Galaxy - hư

Máy Bộ đàm Galaxy - hư

Máy Bộ đàm Galaxy - hư


Hợp Máy Bộ đàm Super Star - Đài Loan

Máy Bộ đàm Super Star - Đài Loan - hư

Máy Bộ đàm Super Star - Đài Loan - hư

Mạch Máy Bộ đàm Super Star - Đài Loan - hư


Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư

Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư
Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư

Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư

Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư

Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư


Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm
Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm

Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm

Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm trong hợp

Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm với các hợp trong thùng



Telephone Intercom DT 105
Điện thoại Tele-Intercom NON KSU 105 trong hợp nó/Tele-Intercom phone NON KSU 105 in its box
Tele-Intercom phones NON KSU 105 in their carton
Điện thoại Tele-Intercom NON KSU 105 trong thùng chúng/Tele-Intercom phones NON KSU 105 in their carton
Tele-Intercom phones NON KSU 105 in their carton
Điện thoại Tele-Intercom NON KSU 105 trong thùng chúng/Tele-Intercom phones NON KSU 105 in their carton


Máy Tầm ngư FURUNO FCV-611 - Nhật

Máy Tầm ngư FURUNO FCV-611 - Nhật


Máy Tầm ngư FURUNO FCV-611 - Nhật - hư - của Bà Tạ Thị Thảo

Máy Tầm ngư FURUNO FCV-611 - Nhật - hư - của Bà Tạ Thị Thảo


Máy Tầm ngư FURUNO FCV-667 - Nhật/Sản xuất ở Hàn Quốc


Máy Tầm ngư FURUNO FCV-667 - Nhật/Sản xuất ở Hàn Quốc

Chử trên Máy Tầm ngư FURUNO FCV-667 - Nhật/Sản xuất ở Hàn Quốc

Vòng xiếc Máy Tầm ngư FURUNO FCV-667 - Nhật/Sản xuất ở Hàn Quốc

Chân Máy Tầm ngư FURUNO FCV-667 - Nhật/Sản xuất ở Hàn Quốc

Tấm che nắng Máy Tầm ngư FURUNO FCV-667 - Nhật/Sản xuất ở Hàn Quốc

Dây nguồn điện Máy Tầm ngư FURUNO FCV-667 - Nhật/Sản xuất ở Hàn Quốc


AIRMAR (USA) transducer #1
Bộ Cảm nhận Đái biển AIRMAR (Mỹ) cho Máy Tầm Ngư FURUNO

Dây Bộ Cảm nhận Đái biển AIRMAR (Mỹ) #1 cho Máy Tầm Ngư FURUNO

Dây Bộ Cảm nhận Đái biển AIRMAR (Mỹ) #1 cho Máy Tầm Ngư FURUNO


Bộ Cảm nhận Đái biển AIRMAR (Mỹ) #2 cho Máy Tầm Ngư FURUNO

Chử trên dây cáp Bộ Cảm nhận Đái biển AIRMAR (Mỹ) #2 cho Máy Tầm Ngư FURUNO

Chử trên dây cáp Bộ Cảm nhận Đái biển AIRMAR (Mỹ) #2 cho Máy Tầm Ngư FURUNO

Chử trên dây cáp Bộ Cảm nhận Đái biển AIRMAR (Mỹ) #2 cho Máy Tầm Ngư FURUNO





Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan
Anten Phao Tín hiệu Taiyo Musen TB-548 - Nhật

Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan
Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan

Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan
Anten Phao Tín hiệu Taiyo Musen TB-548 - Nhật

Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan
Anten Phao Tín hiệu Taiyo Musen TB-548 - Nhật

Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan
Anten Phao Tín hiệu Taiyo Musen TB-548 - Nhật

Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan
Anten Phao Tín hiệu Taiyo Musen TB-548 - Nhật

Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan
Anten Phao Tín hiệu Taiyo Musen TB-548 - Nhật

Antenna of Radio Buoy Taiyo Musen TB-548 - Japan
Anten Phao Tín hiệu Taiyo Musen TB-548 - Nhật



Used Vietnamese Antenna
Anten Việt Nam đã qua sử dụng

Used & disassembled Vietnamese antenna
Anten Việt Nam đã qua sử dụng bị tháu ra

Used & disassembled Vietnamese antenna
Anten Việt Nam đã qua sử dụng bị tháu ra




Diode 1SS187 TE85L (83)
Diode 1SS187 TE85L (83)


Diode D2FL20U-4063
Diode D2FL20U-4063

Diode D2FL20U-4063 labelled "03A  S6 51" & "02"
Diode D2FL20U-4063 với  "03A  S6 51" & "02"


Zener Diode MA3100M-TX (10M)
Zener Diode MA3100M-TX (10M)


Resistor ERG 15T 100P – 100Ω/1W
Điện trở (Resistor) ERG 15T 100P – 100Ω/1W


FET J154  NEC
FET J154  NEC

5 FET's J154  NEC
5 FET J154  NEC

FET J154  NEC
FET J154  NEC


MOS FET IRL540 (FURUNO)
MOS FET IRL540 (FURUNO)

MOS FET "IRL540  IZR750G  70 37" (FURUNO)
MOS FET "IRL540  IZR750G  70 37" (FURUNO)


IC SK 3090C 22 P0034
IC SK 3090C 22 P0034

IC SK 3090C 22 P0034  "SK 3090L  22 13"
IC SK 3090C 22 P0034  "SK 3090L  22 13"


IC SK 3050C
IC SK 3050C 2280034122678

IC SK 3050C 2280034122678  "SK A  3050C  35 31"
IC SK 3050C 2280034122678  "SK A  3050C  35 31"


MOS IC SN75372PS-EL20  "A372  77J  A95X" (Texas Instrument)
MOS IC SN75372PS-EL20  "A372  77J  A95X" (Texas Instrument)

Label MOS IC SN75372PS-EL20  "A372  77J  A95X" (Texas Instrument) trong hợp nó


IC SN751178NS-EL20 (Texas Instrument/FURUNO)
IC SN751178NS-EL20 (Texas Instrument/FURUNO)


IC 74HC237AF 000123962 C1893  "T9335H  74HC237A"
IC 74HC237AF 000123962 C1893  "T9335H  74HC237A"

IC 74HC237AF 000123962 C1893  "T9335H  74HC237A"
IC 74HC237AF 000123962 C1893  "T9335H  74HC237A"


IC 74HC541AF-EL  "9749H  74HC541A"
IC 74HC541AF-EL  "9749H  74HC541A"


CMOS IC 74HC221AF
CMOS IC 74HC221AF  00012028600  "T 94 43H  74HC221A"


IC µPC 1100C  NEC JAPAN
IC µPC 1100C  000124569  "NEC JAPAN  C1100C  9136BH001"


IC µPC 1093 TE1
IC µPC 1093 TE1


IC µPC 339G2  NEC
IC µPC 339G2  00010415500  "NEC  C339G  9521A358"


IC µPC 1379C  NEC MALAYSIA
IC µPC 1379C  9722AM012  NEC MALAYSIA


IC HM62256BLFP-10T  HITACHI Japan
IC "JAPAN 9536  HM62256BLFP-10T  00102330" HITACHI


IC M5M27C202K-10
IC M5M27C202K-10


Li ion battery BR 2/3AE2P-3V (Panasonic, Made in Japan)
Pin Li ion BR 2/3AE2P-3V (Panasonic, Made in Japan)

Li ion Battery BR 2/3AE2P-3V (Panasonic, Made in Japan, Close-up)
Pin Li ion BR 2/3AE2P-3V (Panasonic-Nhật-gần)


Li ion battery CR 2450 F2ST2 (Made in Japan)
Pin Li ion CR 2450 F2ST2 (Made in Japan)


Photo coupler SHARP PC900V
Photo coupler SHARP PC900V


Photo coupler TLP-121-Y-TPR
Photo coupler TLP-121-Y-TPR

Photo coupler TLP-121-Y-TPR
Photo coupler TLP-121-Y-TPR

Photo coupler TLP-121-Y-TPR
Photo coupler TLP-121-Y-TPR

Photo coupler TLP-121-Y-TPR
Photo coupler TLP-121-Y-TPR

Photo coupler TLP-121-Y-TPR
Photo coupler TLP-121-Y-TPR


Transistor 2SA1162-Y
Transistor 2SA1162-Y


Transistor 2SA1213-Y TE12L
Transistor 2SA1213-Y TE12L

Transistor 2SA1213-Y TE12L  "N Y"
Transistor 2SA1213-Y TE12L với "N Y"


Transistor 2SB906-Y TE16L
Transistor 2SB906-Y TE16L

Transistor 2SB906-Y TE16L with "B906  Y 5H"
Transistor 2SB906-Y TE16L với "B906  Y 5H"


Transistor 2SC1473-TA
Transistor 2SC1473-TA

Transistor 2SC1473-TA  "C1473  R 7N"
Transistor 2SC1473-TA với "C1473  R 7N"


Transistor 2SC1740STPS
Transistor 2SC1740STPS (FURUNO)

Transistor 2SC1740STPS
Transistor 2SC1740STPS (FURUNO)

Transistor 2SC1740STPS  "C1740  S.SW"
Transistor 2SC1740STPS với "C1740  S.SW" (FURUNO)


Transistor 2SC2712-Y TE85L (FURUNO)
Transistor 2SC2712-Y TE85L (FURUNO)

Transistor 2SC2712-Y TE85L (FURUNO)
Transistor 2SC2712-Y TE85L (FURUNO)


Transistor 2SC3518-ZTI  "C3518  K 68"
Transistor 2SC3518-ZTI với "C3518  K 68"


Transistor 2SD1271 A-P00012806900
Transistor 2SD1271 A-P00012806900


Transistor 2SD1313  TOSHIBA - JAPAN
Transistor 2SD1313  TOSHIBA - JAPAN

Transistor 2SD1313  "TOSHIBA 2SD1313  6D JAPAN"
Transistor 2SD1313 với "TOSHIBA 2SD1313  6D JAPAN"


Transistor 2SD1450-S-TA (FURUNO)
Transistor 2SD1450-S-TA (FURUNO)

Transistor 2SD1450-S-TA  "D1450  S -37"
Transistor 2SD1450-S-TA với "D1450  S -37"


Quartz 9.9700 N.K.D
Thạch Anh (Quartz) 9.9700 N.K.D


Quartz CSB  505 D  Mg
Thạch Anh (Quartz) CSB  505 D  Mg


Quartz CSB  655 A  Mf
Thạch anh (Quartz) CSB  655 A  Mf


Power Board FURUNO PCB 20P8118 GPD-011 for GP50-M.1
Board nguồn FURUNO PCB 20P8118 GPD-011 cho GP50-M.1

Power Board FURUNO PCB 20P8118 GPD-011 for GP50-M.1
Board nguồn FURUNO PCB 20P8118 GPD-011 cho GP50-M.1

Power Board FURUNO PCB 20P8118 GPD-011 for GP50-M.1
Board nguồn FURUNO PCB 20P8118 GPD-011 cho GP50-M.1


FURUNO Remote Control PS8000
FURUNO Remote Control PS8000

FURUNO Remote Control PS8000
FURUNO Remote Control PS8000 (front)

FURUNO Remote Control PS8000
FURUNO Remote Control PS8000 (back)


ROM Card FURUNO VNM02ES3
ROM Card FURUNO (Nhật) VNM02ES3 (Bờ biển VN & Biển Đông)

ROM Card FURUNO VNM02ES3
ROM Card FURUNO (Nhật) VNM02ES3 (Bờ biển VN & Biển Đông)

ROM Card FURUNO VNM02ES3
ROM Card FURUNO (Nhật) VNM02ES3 (Bờ biển VN & Biển Đông)


ROM Card NAVIONICS - South China Sea
ROM Card NAVIONICS (Mỹ) - Biển Đông

ROM Card NAVIONICS - South China Sea
ROM Card NAVIONICS (Mỹ) - Biển Đông

ROM Card NAVIONICS - South China Sea
ROM Card NAVIONICS (USA) - South China Sea


ROM card FURUNO 1000-Point Coastline Data, Gulf of Siam
ROM Card FURUNO (Nhật) Dữ liệu Bờ biển 1000-Điểm, Vịnh Thái Lan

ROM Card FURUNO 1000-Point Coastline Data, Gulf of Siam
ROM Card FURUNO (Nhật) 1000-Point Coastline Data, Vịnh Thái Lan


10-pin jack MJA 10 SRMD
Đầu rắc 10 chấu MJA 10 SRMD

10-pin jack MJA 10 SRMD (side)
Đầu rắc 10 chấu MJA 10 SRMD (hông)

10-pin jack MJA 10 SRMD (attachment side)
Đầu rắc 10 chấu MJA 10 SRMD (bên nối)

10-pin jack MJA 10 SRMD
Đầu rắc 10 chấu MJA 10 SRMD

10-pin jack MJA 10 SRMD
Đầu rắc 10 chấu MJA 10 SRMD (bên nối)

10-pin jack MJA 10 SRMD (plug side)
Đầu rắc 10 chấu MJA 10 SRMD (bên cắm)



11 Đầu rắc hoa FUJICOM 10A và Đế dán SCOTCH 3M

Jack FUJICOM 10A
Đầu rắc hoa FUJICOM 10A

Jack FUJICOM 10A
Đầu rắc hoa FUJICOM 10A

Jack FUJICOM 10A (plug)
Đầu rắc hoa FUJICOM 10A (đầu cắm)


Sticking pad TM
Đế dán SCOTCH 3M

Sticking pad TM
SCOTCH 3M fixing pad


Connecting cable FURUNO S02-7-1 (6-6P)
Dây cáp nối FURUNO S02-7-1 (6-6P), 1.1m

Connecting cable FURUNO S02-7-1 (6-6P) (2 extremities' plugs)
Dây cáp nối FURUNO S02-7-1 (6-6P) (2 đầu nối)


Connecting Cable FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5m (soft half of S02-7-1)
Dây cáp nối FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5m

Connecting Cable FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5m
Dây cáp nối FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5m

Connecting Cable FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5M (soft half of S02-7-1)
Dây cáp nối FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5m

Connecting Cable FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5M (soft half of S02-7-1)
Connecting Cable FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5M (soft half of S02-7-1)


Connecting cable FURUNO S02-8-1 (3-3P)
3 dây cáp nối FURUNO S02-8-1 (3-3P), 1.1m

Connecting cable FURUNO S02-8-1 (3-3P) (2 ending plugs)
Dây cáp nối FURUNO S02-8-1 (3-3P), 1.1m (2 đầu)


Connecting cable FURUNO S02-9-1 (4-3P), 1m
Dây cáp nối FURUNO S02-9-1 (4-3P), 1m

Connecting cable FURUNO S02-9-1 (4-3P), 1m, 2 end-plugs
Dây cáp nối FURUNO S02-9-1 (4-3P), 1m, 2 đầu


Connecting cable FURUNO S02-10-1 (3-3P), 1m
Dây cáp nối FURUNO S02-10-1 (3-3P), 1m

Connecting cable FURUNO S02-10-1 (3-3P), 2 end-plugs
Dây cáp nối FURUNO S02-10-1 (3-3P), 1m, 2 đầu

Connecting cable FURUNO S02-10-1 (3-3P), 1m
Dây cáp nối FURUNO S02-10-1 (3-3P), 1m


Connecting cable FURUNO S02-11-1 (5-3P), 1m
Dây cáp nối FURUNO S02-11-1 (5-3P), 1m

Connecting cable FURUNO S02-11-1 (5-3P), 1m
Dây cáp nối FURUNO S02-11-1 (5-3P), 1m

Connecting cable FURUNO S02-11-1 (5-3P), 1m, 3-end-plugs
Dây cáp nối FURUNO S02-11-1 (5-3P), 1m, 3 đầu


Data cable assembly FURUNO GP-50, 15m
Dây cáp Dữ liệu cho FURUNO GP-50, 15m

Sensor Cable Assembly FURUNO GP-50, 15m
Dây cáp Dữ liệu cho FURUNO GP-50, 15m
(vì hàng giữ lâu, sẽ giảm giá đáng kể)

Sensor Cable Assembly for FURUNO GP-50, 15m
Dây cáp Dữ liệu FURUNO GP-50, 15m

Dây cáp Dữ liệu FURUNO GP-50, 15m, 2-end-plugs
Dây cáp Dữ liệu FURUNO GP-50, 15m, 2 đầu
(vì hàng giữ lâu, sẽ giảm giá đáng kể)

Data Cable Assembly FURUNO GP-50, 15m, 2 end-plugs
Data Cable Assembly of FURUNO GP-50, 15m, 2 đầu/2-end-plugs



(vì hàng giữ lâu, sẽ giảm giá đáng kể)

Dây Cáp Anten FURUNO GP-50-M.2, 10.3m, 2 đầu/2 end-plugs


Dây Cáp nối

Đầu cắm Dây Cáp nối trên


Dây nối Anten Bộ đàm RANGER - Đài Loan

Dây nối Anten Bộ đàm RANGER - Đài Loan

Các Hợp Dây nối Anten Bộ đàm RANGER - Đài Loan



Công tắc Nguồn Chính 150A hiệu LG - Hàn Quốc

Công tắc Nguồn Chính 150A hiệu LG - Hàn Quốc

Công tắc Nguồn Chính 150A hiệu LG - Hàn Quốc

Công tắc Nguồn Chính 150A hiệu LG - Hàn Quốc




Ổ điện MEIKOSHA/OKI - Nhật

Ổ điện MEIKOSHA/OKI - Nhật

Ổ điện MEIKOSHA/OKI - Nhật

Ổ điện MEIKOSHA/OKI - Nhật

Ổ điện MEIKOSHA/OKI - Nhật

Ổ điện MEIKOSHA/OKI - Nhật

Nhiều ổ điện MEIKOSHA/OKI (Nhật) trong thùng


Công tắc ABB STOTZ KONTAKT (Đức)
Công tắc ABB STOTZ KONTAKT (Đức)
Công tắc ABB STOTZ KONTAKT (Đức)


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét