THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ HÀNG HẢI
|
[Xin click chuột lên các sản phẩm hoặc hình chúng để xem và hoặc tải về tài liệu chi tiết về sản phẩm]
01. Máy định vị: |
4 x Máy định vị & dò cá Furuno (Nhật) GP-1610C
|
02. Máy dò cá: |
1 x Máy tầm ngư Furuno FCV 292 + Phụ tùng kèm theo máy |
1 x Bộ tách sống RU-3423-7A-24V |
1 x Marinetek Maxim Model MAX 6 |
134 x Điện thoại Tele-Intercom NON KSU 105/Telephone Tele-Intercom NON KSU 105
|
03. Máy dò tín hiệu hướng phao hiệu TAIYO MUSEN (Nhật): |
1 x Phao tín hiệu Model TB-548 (Phụ tùng + Anten)
(Xin click chuột vào đây để xem phao dò tín hiệu hướng model tương đương TB-568S)
 |
Hình phao dò tín hiệu hướng Taiyo Musen gióng model TB-548 |
|
04. Thiết bị & phụ tùng điện tử hàng hải: |
|
2 x Anten cũ Việt Nam |
122 x Diode 1SS187 TE85L (83)
31 x Diode D2FL20U-4063 "03A S6 51" & "02" |
58 x Zener Diode MA3100M-TX (10M) |
100 x Điện trở (Resistor) ERG 15T 100P – 100Ω/1W
5 x FET J154 NEC |
67 x FET 2SK2226-10S
74 x MOS FET "IRL540 IZR750G 70 37" (FURUNO) |
1 x IC 74HC123AF 000119247 |
5 x IC AK 93C45F |
31 x IC MB 3759 PF |
4 x IC SK 3090C 22 P0034 "SK 3090L 22 13" |
4 x IC SK 3050C 2280034122678 "SK A 3050C 35 31" |
188 x MOS IC SN75372PS-EL20 "A372 77J A95X" (Texas Instrument/FURUNO) |
70 x IC SN751178NS-EL20 (Texas Instrument/FURUNO) |
5 x IC 74HC237AF 000123962 C1893 "T9335H 74HC237A" |
50 x IC 74HC541AF-EL "9749H 74HC541A" |
5 x CMOS IC 74HC221AF 00012028600 "T 94 43H 74HC221A" |
5 x IC µPC 1100C 000124569 "NEC JAPAN C1100C 9136BH001" |
115 x IC µPC 1093 TE1 |
5 x IC µPC 339G2 00010415500 "NEC C339G 9521A358" |
46 x IC µPC 1379C 9722AM012 NEC MALAYSIA
3 x IC "JAPAN 9536 HM62256BLFP-10T 00102330" HITACHI
2 x Code/Name: 0004391560/PROM (M5M27C202K-10)
Type: PROM 20506101XX SPEC: 20P8116GP50 |
5 x Pin Li ion (battery) BR 2/3AE2P-3V (Panasonic, Made in Japan) |
3 x Pin Li ion (battery) CR 2450 F2ST2 (Made in Japan) |
10 x Photo coupler SHARP PC900V |
120 x Photo coupler TLP-121-Y-TPR |
91 x Transistor 2SA1162-Y |
110 x Transistor 2SA1213-Y TE12L "N Y" |
8 x Transistor 2SB906-Y TE16L "B906 Y 5H"
98 x Transistor 2SC1473-TA "C1473 R 7N" |
100 x Transistor 2SC1740STPS "C1740 S.SW" (FURUNO) |
67 x Transistor 2SC2712-Y TE85L (FURUNO) |
99 x Transistor 2SC3518-ZTI "C3518 K 68" |
9 x Transistor 2SD1271 A-P00012806900 |
48 x Transistor 2SD1313 "TOSHIBA 2SD1313 6D JAPAN"
100 x Transistor 2SD1450-S-TA "D1450 S -37"
2 x Thạch anh (Quartz) 9.9700 N.K.D |
2 x Thạch anh (Quartz) CSB 505 D Mg |
2 x Thạch anh (Quartz) CSB 655 A Mf
2 x Code/Name: 00436972000/Board nguồn FURUNO
PCB 20P8118 GPD-011 cho GP50-M.1
3 x FURUNO Remote Control PS8000 |
5 x Đĩa Furuno (Japan), Code/Name: VNM02ES3X (256K)
DIGITIZED ROM CARD (8.55 cm x 5.35 cm x 0.3 cm) |
1 x Đĩa Navionics (USA) DIGITIZED ROM CARD, South China Sea
(8.55 cm x 5.35 cm x 0.3 cm và cùng số pin cái FURUNO)
1 x Đĩa Furuno (Japan) (8.55 cm x 5.35 cm x 0.3 cm, ít hơn đĩa Furuno
VNM02ES3X 8 pin) Title: 1000-Point Coastline Data,
Gulf of Siam, Stock #: LE016
20 x Đầu Rắc 10 chấu MJA 10 SRMD
11 x Đầu Rắc hoa FUJICOM 10A
2 x Đế dán TM
4 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-7-1 (6-6P), code: 001-812-470-00, 1.1m
17 x Dây Cáp Nối FURUNO 00011760300 20S0093-0, 5m
(1 đầu gióng cáp S02-7-1 [6-6P], 1 đầu không có)
3 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-8-1 (3-3P), code: 001-812-480-00, 1.1m
(2 đầu nối gióng nhau)
8 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-9-1 (4-3P), code: 001-812-490-00, 1m
3 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-10-1 (3-3P), code: 001-812-500-00, 1m
(2 đầu nối gióng nhau)
3 x Dây Cáp Nối FURUNO S02-11-1 (5-3P), 1m
2 x Dây Cáp Dữ liệu FURUNO GP-50, 15m, Part: 000129012/Sensor Cable Assembly,
Type: MJ-A10SPF0002-150, SPEC: 20S0181-0
2 x Dây Cáp Anten FURUNO GP-50-M.2 10.3m |
|
Hình máy, thiết bị & phụ tùng điện tử hàng hải tồn kho:
 |
Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Phụ tùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Chử trên Thùng Marinetek Maxim Model MAX 6 |
 |
Hợp các máy Bộ đàm ở dưới |
 |
Máy Bộ đàm MIDLAND Weather Max II 77-113 (Mỹ/Sản xuất ở Thái Lan) |
 |
Máy Bộ đàm MIDLAND Weather Max II 77-113 (Mỹ/Sản xuất ở Thái Lan) |
 |
Máy Bộ đàm MIDLAND Weather Max II (Mỹ/Sản xuất ở Thái Lan) | | | | | |
 |
Hợp Máy Bộ đàm MIDLAND Weather Max II 77-113 (Mỹ/Sản xuất ở Thái Lan) |
 |
Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan |
 |
Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan |
 |
Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan |
 |
Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan |
 |
Phụ kiện Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan |
 |
Chi tiết Kỹ thuật Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan |
 |
Hợp Máy bộ đàm Sea Ranger RCI-5656 - Đài Loan |
 |
Hợp Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc) |
 |
Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc) |
 |
Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc) |
 |
Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc) |
 |
Máy Bộ đàm Cằm tay MIDLAND Prosport XL (Mỹ/Sản xuất ở Trung Quốc) |
 |
Hợp Máy Bộ đàm cằm tay RANGER RCI 1000 - Đài Loan |
 |
Máy Bộ đàm cằm tay RANGER RCI 1000 - Đài Loan |
 |
Hợp Máy Bộ đàm Galaxy - hư |
 |
Máy Bộ đàm Galaxy - hư |
 |
Máy Bộ đàm Galaxy - hư |
 |
Hợp Máy Bộ đàm Super Star - Đài Loan |
 |
Máy Bộ đàm Super Star - Đài Loan - hư |
 |
Máy Bộ đàm Super Star - Đài Loan - hư |
 |
Mạch Máy Bộ đàm Super Star - Đài Loan - hư |
 |
Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư |
 |
Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư |
 |
Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư |
 |
Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư |
 |
Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư |
 |
Máy Bộ đàm hiệu WENDEN - Đài Loan - hư |
 |
Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm |
 |
Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm |
 |
Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm |
 |
Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm trong hợp |
 |
Bộ Khuết đại Tuyến tính Connex TX-200 cho máy bộ đàm với các hợp trong thùng |
 |
Điện thoại Tele-Intercom NON KSU 105 trong hợp nó/Tele-Intercom phone NON KSU 105 in its box |
 |
Điện thoại Tele-Intercom NON KSU 105 trong thùng chúng/Tele-Intercom phones NON KSU 105 in their carton |
 |
Điện thoại Tele-Intercom NON KSU 105 trong thùng chúng/Tele-Intercom phones NON KSU 105 in their carton |
 |
Máy Tầm ngư FURUNO FCV-611 - Nhật |
 |
Máy Tầm ngư FURUNO FCV-611 - Nhật |
 |
Máy Tầm ngư FURUNO FCV-611 - Nhật - hư - của Bà Tạ Thị Thảo |
 |
Máy Tầm ngư FURUNO FCV-611 - Nhật - hư - của Bà Tạ Thị Thảo |
 |
Máy Tầm ngư FURUNO FCV-667 - Nhật/Sản xuất ở Hàn Quốc |
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét